Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bookseller


book·sel·ler [bookseller booksellers] BrE [ˈbʊkselə(r)] NAmE [ˈbʊkselər] noun
a person whose job is selling books


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.