Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
freckled


freckled BrE [ˈfrekld] ; NAmE [ˈfrekld] adjective
a freckled face/schoolgirl
Main entry:frecklederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freckled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.