Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
freeze-frame


ˈfreeze-frame f15 [freeze-frame freeze-frames] BrE NAmE noun uncountable
the act of stopping a moving film at one particular ↑frame (= picture)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.