Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hackles


hackles BrE [ˈhæklz] NAmE [ˈhæklz] noun plural
the hairs on the back of the neck of a dog, cat, etc. that rise when the animal is afraid or angry
Idioms:make somebody's hackles rise raise somebody's hackles somebody's hackles rise

Word Origin:
[hackles] late Middle English (in sense 2): variant of hatchel.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hackle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.