Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nonchalance


non·cha·lance BrE [ˈnɒnʃələns] ; NAmE [ˌnɑːnʃəˈlɑːns] noun uncountable
an air of nonchalance
Main entry:nonchalantderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.