Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pith


pith BrE [pɪθ] NAmE [pɪθ] noun uncountable
1. a soft dry white substance inside the skin of oranges and some other fruits
2. the essential or most important part of sth
the pith of her argument

Word Origin:
[pith] Old English pitha, of West Germanic origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.