Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
revelatory


rev·ela·tory f31 [revelatory] BrE [ˌrevəˈleɪtəri] NAmE [ˈrevələtɔːri] adjective (formal)
making people aware of sth that they did not know before
a revelatory insight
see also reveal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.