Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bonemeal


bone·meal f20 [bonemeal] BrE [ˈbəʊnmiːl] NAmE [ˈboʊnmiːl] noun uncountable
a substance made from crushed animal bones which is used to make soil richer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.