Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bough



bough [bough boughs] BrE [baʊ] NAmE [baʊ] noun (formal or literary)
a large branch of a tree

Word Origin:
Old English bōg, bōh ‘bough or shoulder’, of Germanic origin; related to Dutch boeg ‘shoulders or ship's bow’, German Bug ‘ship's bow’ and ‘horse's hock or shoulder’, also to ↑bow 1.

Related search result for "bough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.