Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
death rattle


ˈdeath rattle f5 [death rattle death rattles] BrE NAmE noun singular
a sound sometimes heard in the throat of a dying person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.