Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
housing estate


ˈhousing estate [housing estate] BrE NAmE (BrE) (also ˈhousing development NAmE, BrE) noun
an area in which a large number of houses or flats/apartments are planned and built together at the same time
They live on a housing estate.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.