Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
m



m [m] BrE [em] NAmE [em] (BrE) (also m. NAmE, BrE) abbreviation
1. male
2. married
3. metre(s)
800m medium wave
4. million(s)
population: 10m

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "m"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.