Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
steam up


ˌsteam ˈup | ˌsteam sthˈup derived
to become, or to make sth become, covered with steam
As he walked in, his glasses steamed up.
Main entry:steamderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.