Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
á rập



noun
Arabia
người á-rập Arabian
tiếng á-rập Arabic

[á rập]
Arab; Arabian; Arabic
Chữ số á rập
Arabic numerals
(người á rập) Arab; Arabian
Người nghiên cứu về á rập
Arabist
Tiểu vương á rập
Emir
Tiểu vương quốc á rập
Emirate
Các tiểu vương quốc á rập thống nhất
The United Arab Emirates



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.