|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âu yếm
verb To caress, to fondle âu yếm một con búp bê to fondle a doll cử chỉ âu yếm caressing manners xem trong âu yếm có chiều lả lơi in the fondling, there is an inclination to lasciviousness
| [âu yếm] | | động từ | | | to caress, to fondle, to pet | | | âu yếm một con búp bê | | to fondle a doll | | | cử chỉ âu yếm | | caressing manners |
|
|
|
|