![](img/dict/02C013DD.png) | [đàn bà] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem phụ nữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đàn bà sống dai hơn đàn ông |
| Women live longer than men |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bộ phận sinh dục của đàn bà |
| The female sex organs |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thèm muốn đàn bà |
| To lust after women |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Giọng nói/dáng đi như đàn bà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Effeminate voice/walk |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Hắn có cung cách như đàn bà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | He has a womanish manner |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Cô gái ấy đã trở thành đàn bà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | That girl is no longer a virgin; that girl reached womanhood |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Kẻ căm ghét đàn bà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Woman-hater; misogynist |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Đàn bà muốn cái gì chẳng khác nào trời muốn cái nấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Woman must have her way |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Bữa tiệc toàn khách đàn bà |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Hen-party |