|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đổ
| [đánh đổ] | | | Overturn, upse. | | | Đánh đổ lọ mực | | To overturn a inkpot. | | | Overthrow, topple. | | | Đánh đổ chế độ quân chủ | | To overthrow a monarchy. |
Overturn, upse Đánh đổ lọ mực To overturn a inkpot Overthrow, topple Đánh đổ chế độ quân chủ To overthrow a monarchy
|
|
|
|