Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đã rồi


[đã rồi]
Done and not reversible, accompli (in " fait accompli").
Sự đã rồi
Athing done and not reversible, a fait accompli.



Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")
Sự đã rồi Athing done and not reversible, a fait accompli


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.