Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón tiếp



verb
to receive

[đón tiếp]
to receive; to welcome
Đón tiếp ai như vua chúa
To give somebody a royal welcome
Đón tiếp ai một cách nồng nhiệt / lạnh nhạt
To give somebody a warm/cold welcome; to give somebody a warm/chilly reception



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.