|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đôi bên
![](img/dict/02C013DD.png) | [đôi bên] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | both sides/parties | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuận cả đôi bên | | Both sides are agreeable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vợ chồng chúng tôi cư xử với bố mẹ đôi bên rất tốt | | We get on very well with each other's parents | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đôi bên đều phải ưng thuận mới được | | It requires mutual consent/agreement |
Both sides Thuận cả đôi bên Both sides are agreeable
|
|
|
|