|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông nghịt
![](img/dict/02C013DD.png) | [đông nghịt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | compact | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đám người đông nghịt | | A compact crowd | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hà Nội mùa hè đông nghịt du khách | | Hanoi is overcrowded with tourists in summer |
Compact Đám người đông nghịt A compact crowd Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
|
|
|
|