|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đạn dược
noun ammunition
| [đạn dược] | | | ammunition; munitions | | | Vũ khí và đạn dược | | Arms and ammunition | | | Nhà máy sản xuất đạn dược | | Munitions factory | | | Công nhân sản xuất đạn dược | | Munitions worker | | | Cung cấp đạn dược cho phe phiến loạn | | To provide rebels with ammunition |
|
|
|
|