Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đạt



verb
to reach; to attain
đạt được hạnh phúc to attain happiness

[đạt]
to attain; to achieve; to reach; to get; to win
Đạt mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 15 %
To achieve average annual growth of 15 per cent
Đạt đến sự hoàn mỹ
To attain to perfection; to reach perfection
Bộ phim ấy đã đạt giải nhì trong Liên hoan phim truyền hình mới đây
That film won the second prize in the recent Telefilm Festival



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.