|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đếm chác
| [đếm chác] | | | (mỉa mai) to count and recount | | | Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi | | To count and recount a few dong in one's possession |
(mỉa) Count and recount Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi To count and recount a few dong in one's possession
|
|
|
|