Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa chánh


[địa chánh]
xem địa chính



(địa phương)
như địa chính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.