Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồi mồi


[đồi mồi]
Tortoise-shell.
Cái lược bằng đồi mồi
A tortoise-shell comb.
Hawk's bill turtle.



Tortoise-shell
Cái lược bằng đồi mồi A tortoise-shell comb
Hawk's bill turtle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.