|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tác
noun Act; action; work
| [động tác] | | | movement | | | Động tác múa | | Dance movement | | | (nghĩa bóng) step; move | | | Động tác đầu tiên của tân giám đốc là tăng lương cho mọi nhân viên | | The new director's first move was to increase all salaries |
|
|
|
|