Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột xuất



verb
to burst out of

[đột xuất]
unforeseen; unexpected; unscheduled
Đáp đột xuất xuống Rio
To have an unscheduled stopover in Rio



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.