Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau lưng


[đau lưng]
back pain; backache
Tôi bị đau lưng
My back hurts; I've got (a) backache; I've a sore back
Hôm nay ông có đau lưng không?
Is your back painful today?; Have you got (a) backache today?; Does your back hurt you today?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.