|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điều kiện tiên quyết
 | [điều kiện tiên quyết] | | |  | sine qua non; essential condition; precondition; prerequisite | | |  | Kiến thức ngoại ngữ không phải là điều kiện tiên quyết | | | A knowledge of foreign languages is not a prerequisite |
|
|
|
|