Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đuôi nheo


[đuôi nheo]
Cờ đuôi nheo
A pennon, a pennant.



Cờ đuôi nheo
A pennon, a pennant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.