|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ỏng ẹo
adj mincing đi ỏng ẹo to take mincing steps. whimsical; capricious ỏng ẹo như thế ai chiều nổi Who can gratify such a capricious person
| [ỏng ẹo] | | tính từ. | | | mincing. | | | đi ỏng ẹo | | to take mincing steps. | | | whimsical; capricious. | | | ỏng ẹo như thế ai chiều nổi | | Who can gratify such a capricious person. |
|
|
|
|