Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an tâm


[an tâm]
to set one's mind at rest; to have peace of mind; to feel secure
Anh cứ yên tâm!
Set your mind at rest!
Làm cho ai an tâm
To set somebody's mind at rest; to relieve somebody's mind; to reassure somebody
An tâm công tác
To keep one's mind on one's work
Ông ta cảm thấy an tâm về tương lai của con cái
He feels secure about his children's future
Cảm thấy không an tâm
To feel uneasy/insecure/unsafe
Đông người thì an tâm hơn
There's safety in numbers
An tâm hưởng thụ
To rest on one's laurels



xem yên tâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.