|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà chị
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà chị] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | one's elder sister. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà chị tôi đi vắng | | My elder sister is out | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | you (when adressing a woman older than oneself). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà chị đi đâu đấy? | | Where are you going? |
One's elder sister Bà chị tôi đi vắng My elder sister is out
You (when adressing a woman older than oneself) Bà chị đi đâu đấy? Where are you going?
|
|
|
|