|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn đạp
noun
Stirrup
Pedal, treadle bàn đạp máy khâu a sewing-machine's treadle thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp a pedal boat
Springboard, jumping-off place vị trí bàn đạp a jumping-off position chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công a first stepping-stone on the path to success
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn đạp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | stirrup | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pedal; treadle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bàn đạp máy khâu | | A sewing-machine's treadle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp | | A pedal boat | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) springboard; jumping-off place | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vị trí bàn đạp | | A jumping-off position | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiếm một thị trấn làm bàn đạp đánh vào thành phố | | To take a locality and use it as a springboard for an attack on a city | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bàn đạp đầu tiên trên đường đi đến thành công | | A first stepping-stone on the path to success |
|
|
|
|