|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn chải
noun
Brush bàn chải đánh răng a tooth-brush bàn chải quần áo a clothes-brush bàn chải tóc a hairbrush
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn chải] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | brush | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bàn chải đánh răng | | Toothbrush | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bàn chải giặt đồ | | Clothes-brush | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bàn chải tóc | | Hairbrush |
|
|
|
|