![](img/dict/02C013DD.png) | [bành trướng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to expand; to spread |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châu |
| The movement for democracy is expanding all over the world |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự bành trướng về kinh tế |
| Economic expansion |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự bành trướng thuộc địa |
| Colonial expansion |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19 |
| Expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th century |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêu |
| To check the expansion of the red tape |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | expansionist |