|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình địa
noun
Level ground san thành bình địa to level to the ground bình địa ba đào ground swell on the main land
![](img/dict/02C013DD.png) | [bình địa] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | level ground | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quân xâm lược biến làng này thành bình địa | | the aggressors levelled to the ground this village | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | san thành bình địa | | to level to the ground | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bình địa ba đào | | ground swell on the main land, unexpected disturbance |
|
|
|
|