Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băm vằm



verb
To chop up
tội đáng băm vằm he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done

[băm vằm]
động từ
to chop up, chop, mince
tội đáng băm vằm
he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.