|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng
noun
Board bảng yết thị a notice-board yết lên bảng to put up on the notice-board bảng tin a newsboard
Blackboard xoá bảng to sponge a blackboard gọi lên bảng to call to the blackboard
List, roll, table bảng danh sách a name list bảng cửu chương
![](img/dict/02C013DD.png) | [bảng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | board | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảng yết thị | | Notice-board | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Yết lên bảng | | To put up on the notice-board | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | blackboard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xoá bảng | | To sponge a blackboard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghi cái gì lên bảng | | To write something on the blackboard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gọi lên bảng | | To call to the blackboard | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | list; roll; table | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảng danh sách | | Name list | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảng cửu chương | | Multiplication table | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảng mục lục | | Table of contents | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảng lương | | Payroll | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảng gia đình vẻ vang | | Roll of families with a member in the army | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bảng Anh) pound sterling | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao) group | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ba trận Vòng 1 Bảng C | | Three matches of the 1st Round in the Group C |
|
|
|
|