|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảnh
adj Swell anh mặc cái áo này trông bảnh quá! you look swell in that shirt! diện thật bảnh to wear very swell clothes ăn mặc trông bảnh ra dáng! how swell does he look in these clothes!
| [bảnh] | | tính từ | | | swell; dressy; sporty | | | anh mặc cái áo này trông bảnh quá! | | you look swell in that shirt! | | | diện thật bảnh | | to wear very swell clothes | | | ăn mặc trông bảnh ra dáng! | | how swell does he look in these clothes! |
|
|
|
|