Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảnh



adj
Swell
anh mặc cái áo này trông bảnh quá! you look swell in that shirt!
diện thật bảnh to wear very swell clothes
ăn mặc trông bảnh ra dáng! how swell does he look in these clothes!

[bảnh]
tính từ
swell; dressy; sporty
anh mặc cái áo này trông bảnh quá!
you look swell in that shirt!
diện thật bảnh
to wear very swell clothes
ăn mặc trông bảnh ra dáng!
how swell does he look in these clothes!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.