Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấy nhiêu


[bấy nhiêu]
that; that amount; that quantity
Năm năm mới bấy nhiêu ngày
Mà trong trời đất đổi thay đã nhiều
Only five years, only that much time, But so many changes have that much will do occurred to our land
Trong túi anh chỉ có bấy nhiêu thôi sao? Anh bảo đảm không còn gì chứ?
Is that all in your bag? Are you sure there is nothing else?
Bấy nhiêu đủ rồi! Nếu cần, tôi sẽ mượn thêm tiền
That will do/That's enough! I shall borrow more money if need be
bao nhiêu..., bấy nhiêu...
so much/many....., so much/many.....; as much/many..... as......
Có bao nhiêu khách thì có bấy nhiêu chỗ ngồi
So many guests, so many seats; There are as many guests as seats
Cô ta có bao nhiêu tiền thì tôi cũng có bấy nhiêu
I have as much money as her
Thùng này chứa được bao nhiêu thì thùng kia cũng chứa được bấy nhiêu
This tank contains as much as the other
Ông ấy tính toán bao nhiêu thì con rể ông ấy cũng tính toán bấy nhiêu
His son-in-law is as calculating as him
Ông thương nó bao nhiêu thì nó ghét ông bấy nhiêu
He hates you as much as you love him



So much, that much
chỉ cần bấy nhiêu that much will do
Năm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiều Only five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.