|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần thần
adj Haggard, worried vẻ mặt bần thần to look haggard mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
| [bần thần] | | tính từ | | | haggard, worried, grief, sorrow; sad, mournful, wistful; feel blue | | | vẻ mặt bần thần | | to look haggard, sad face | | | mong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiều | | she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child |
|
|
|
|