|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắc cầu
verb To bridge, to fill the gap tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên the pioneer's age bridges childhood and youth nghỉ bắc cầu to take the intervening day off as well
| [bắc cầu] | | | to build a bridge (over a river..); to bridge | | | Bắc cầu qua một con sông nhỏ | | To build a bridge over a small river; to throw a bridge across a small river; to bridge a small river | | | Nghỉ bắc cầu | | | To make a long weekend of it | | | Vay bắc cầu | | | Bridging loan |
|
|
|
|