Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắc cầu



verb
To bridge, to fill the gap
tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên the pioneer's age bridges childhood and youth
nghỉ bắc cầu to take the intervening day off as well

[bắc cầu]
to build a bridge (over a river..); to bridge
Bắc cầu qua một con sông nhỏ
To build a bridge over a small river; to throw a bridge across a small river; to bridge a small river
Nghỉ bắc cầu
To make a long weekend of it
Vay bắc cầu
Bridging loan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.