|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị trị
![](img/dict/02C013DD.png) | [bị trị] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ruled; oppressed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dân tộc bị trị | | An oppressed people | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị | | From a ruled class, the working class has become a ruling class |
Ruled, oppressed dân tộc bị trị an oppressed people
|
|
|
|