|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịt mắt
![](img/dict/02C013DD.png) | [bịt mắt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to blindfold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa những tù nhân bị bịt mắt lên tàu | | To embark blindfold/blindfolded prisoners | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có bịt mắt lại tôi vẫn làm được việc này | | I could do the job blindfold | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) xem nhắm mắt làm ngơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to swindle; to deceive; to cheat |
Blindfold
Fool, cheat Trò bịt mắt bắt dê Blind-man's-buff
|
|
|
|