|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ ích
adj
Useful, helpful rút ra bài học bổ ích to learn a useful lesson ý kiến bổ ích cho công tác ideas useful to one's work bổ ích về nhiều mặt useful in many respects
![](img/dict/02C013DD.png) | [bổ ích] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | useful, helpful, interesting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rút ra bài học bổ ích | | to learn a useful lesson | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý kiến bổ ích cho công tác | | ideas useful to one's work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bổ ích về nhiều mặt | | useful in many respects |
|
|
|
|