|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao bọc
verb
To enclose một lớp không khí dầy bao bọc quả đất a thick layer of air encloses the earth ngôi biệt thự có tường cao bao bọc a villa enclosed by high walls
![](img/dict/02C013DD.png) | [bao bọc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to enclose, to envelop, protect | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một lớp không khí dầy bao bọc quả đất | | a thick layer of air encloses the earth | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngôi biệt thự có tường cao bao bọc | | a villa enclosed by high walls |
|
|
|
|