|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao biện
verb
To act as a Pooh-Bah đừng bao biện làm thay quần chúng don't act as Pooh-Bah for the masses tác phong bao biện A Pooh-Bah's style of work
![](img/dict/02C013DD.png) | [bao biện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to act as a Pooh-Bah/one-man show | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng bao biện làm thay quần chúng! | | Don't act as Pooh-Bah for the masses | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tác phong bao biện | | A Pooh-Bah's style of work |
|
|
|
|