bao quanh
verb
To circle, to encompass một thành phố có những quả đồi bao quanh a town circled by hills một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi a lake encompassed by mountains
 | [bao quanh] |  | động từ | |  | to circle, to encompass, to surround | |  | một thành phố có những quả đồi bao quanh | | a town circled by hills | |  | một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi | | a lake encompassed by mountains | |  | đêm tối bao quanh tôi | | the blackness of night surround me |
|
|