|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao quanh
verb
To circle, to encompass một thành phố có những quả đồi bao quanh a town circled by hills một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi a lake encompassed by mountains
![](img/dict/02C013DD.png) | [bao quanh] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to circle, to encompass, to surround | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một thành phố có những quả đồi bao quanh | | a town circled by hills | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi | | a lake encompassed by mountains | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đêm tối bao quanh tôi | | the blackness of night surround me |
|
|
|
|